Hiệu suất quỹ mở
Tên CCQ/Loại quỹ | Tổ chức phát hành | Giá gần nhất | Lợi nhuận 1 năm gần nhất | LN bình quân hàng năm (Theo 3 năm) | |
---|---|---|---|---|---|
BUG Quỹ cổ phiếu | TP0-0102 | N/A Theo NAV tại --/-- | 94 % | 6.85% | Mua |
![]() TKHHSBC Quỹ cổ phiếu | BaoViet | N/A Theo NAV tại --/-- | 78 % | 9.14% | Mua |
![]() VESAF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 15,133.88 Theo NAV tại 30/09 | 61.34 % | 61.32% | Mua |
![]() AFM Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 18,300.6 Theo NAV tại 11/06 | 32 % | _ | Mua |
![]() DFVN_HO Quỹ cổ phiếu | DFVN | N/A Theo NAV tại --/-- | 28 % | 12.4% | Mua |
![]() PHM2207 Quỹ cổ phiếu | BaoViet | N/A Theo NAV tại --/-- | 26 % | 4.77% | Mua |
![]() MAGEF Quỹ cổ phiếu | SSI | 15,000 Theo NAV tại 24/09 | 25 % | _ | Mua |
Tên quỹ | Lợi nhuận 1 năm gần nhất | LN bình quân hàng năm (theo 3 năm) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
|